Lòng dân là gốc – Nền tảng niềm tin và hiệu lực lãnh đạo của Đảng
Trong lịch sử cách mạng Việt Nam, quan điểm “lòng dân là gốc” luôn được Đảng ta coi là nền tảng cho mọi quyết sách, chính sách và chiến lược phát triển đất nước. Đây không phải là khẩu hiệu trống rỗng, mà là nguyên tắc sống còn đã được kiểm chứng qua các giai đoạn đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Niềm tin của nhân dân vừa là bảo chứng cho hiệu lực lãnh đạo, vừa là động lực để Đảng hoạch định và triển khai các chính sách vì lợi ích chung.
Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Không có dân thì không có lực lượng”, đồng thời chỉ ra rằng mọi chính sách, từ ngân sách quốc gia, quản lý thuế, quỹ công, đến sử dụng nguồn lực công, đều phải minh bạch, tiết kiệm và hướng về quyền lợi nhân dân. Nguyên tắc “dân gửi vàng, Nhà nước phải giữ”, xuất hiện từ thời kháng chiến, không chỉ là giải pháp kỹ thuật quản lý tài sản mà còn phản ánh tư duy chiến lược về quản trị công. Sự tin tưởng của nhân dân vào việc Nhà nước bảo vệ tài sản và quyền lợi là điều kiện tiên quyết để duy trì ổn định xã hội và huy động nguồn lực cho kháng chiến.
Đảng kế thừa và phát triển quan điểm này trên cơ sở chủ nghĩa Mác – Lênin. Tài chính nhà nước trở thành công cụ bảo vệ lợi ích giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Quản lý công bằng, minh bạch và hiệu quả là thước đo chính danh của Đảng. Khi người dân thấy rõ tài chính công được sử dụng hiệu quả và công bằng, họ tự giác đồng thuận và ủng hộ các quyết sách. Ngược lại, bất kỳ dấu hiệu lãng phí hay quản lý kém minh bạch nào đều có thể làm suy giảm niềm tin và gây bất ổn xã hội.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, niềm tin của nhân dân còn được thể hiện qua hành vi kinh tế thực tế. Người dân đánh giá Đảng và Nhà nước không chỉ qua chính sách vĩ mô mà còn qua sự ổn định của đồng tiền, hệ thống ngân hàng, cơ chế bảo vệ người gửi tiền và khả năng phòng ngừa khủng hoảng tài chính. Đây là thước đo hiện đại, mang tính thực tiễn cao cho hiệu lực lãnh đạo trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số.
Thực tiễn đổi mới cho thấy, khi Đảng minh bạch hóa quản lý ngân sách, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công và kiên quyết chống lợi ích nhóm, niềm tin của nhân dân được củng cố, thị trường tài chính ổn định và các quyết sách kinh tế – xã hội được triển khai thuận lợi. Ngược lại, những sai sót trong quản lý hoặc thiếu minh bạch nhanh chóng xói mòn niềm tin, gây hoài nghi và tác động tiêu cực đến ổn định chính trị – xã hội.
Minh chứng cụ thể là việc quản lý ngân sách trong các dự án cơ sở hạ tầng hay chương trình hỗ trợ xã hội. Khi dự án được triển khai minh bạch, thông tin đến người dân đầy đủ, họ vừa tham gia giám sát vừa tin tưởng rằng đồng tiền thuế được sử dụng đúng mục đích. Khi xảy ra sai phạm, Đảng kiên quyết xử lý, không có vùng cấm; điều này vừa củng cố niềm tin vừa răn đe các hành vi lạm quyền, lợi ích nhóm.
Đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nguyên tắc “dân gửi vàng, Nhà nước phải giữ” được triển khai thành cơ chế bảo vệ người gửi tiền, quản lý ngân hàng và hệ thống tín dụng. Niềm tin vào sự bảo vệ này phản ánh trực tiếp hiệu lực lãnh đạo của Đảng, bởi khi người dân an tâm gửi tiền và tham gia giao dịch tài chính, đó là dấu hiệu rõ ràng nhất về sự tin tưởng vào Nhà nước, vào quản trị của Đảng và vào tính ổn định của hệ thống kinh tế – tài chính quốc gia.
Có thể nói, niềm tin của nhân dân vừa là giá trị tinh thần vừa là thước đo thực tiễn cho hiệu lực lãnh đạo của Đảng. Đây không chỉ là nền tảng chính trị mà còn quyết định khả năng triển khai các chính sách kinh tế – xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, ngân hàng và quản lý nguồn lực công. Việc bảo vệ và củng cố niềm tin nhân dân luôn là mục tiêu hàng đầu, là sợi dây gắn kết giữa Đảng và nhân dân, bảo đảm mọi chính sách được thực hiện hiệu quả và bền vững.
Đường lối kinh tế – tài chính đặt nhân dân làm trung tâm
Trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, Đảng ta luôn kiên định quan điểm: mọi chính sách kinh tế – tài chính phải hướng tới nhân dân. Đây không chỉ là yêu cầu về hiệu quả quản lý mà còn là phương thức củng cố niềm tin, giữ vững ổn định chính trị – xã hội, đồng thời đảm bảo nền kinh tế vận hành theo các nguyên tắc công bằng, minh bạch và bền vững.
Văn kiện Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh nhiệm vụ giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm an ninh tài chính – tiền tệ là nền tảng để củng cố niềm tin xã hội. Các Nghị quyết Trung ương 7, 19, cùng các kết luận quan trọng trong các kỳ Trung ương 4, 5, 6 khóa XIII, đều khẳng định: quản lý tài chính, ngân sách, thị trường vốn, ngân hàng và nợ công phải đặt quyền lợi nhân dân lên trên hết, đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả, minh bạch và công bằng.
Trong thực tiễn, đường lối này đã tạo ra những thành tựu nổi bật, phản ánh rõ ràng hiệu quả của chính sách đặt nhân dân làm trung tâm. Việt Nam duy trì ổn định lạm phát ở mức 3–4%, dự trữ ngoại hối vượt 100 tỷ USD, tạo điều kiện cho người dân, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế yên tâm hoạt động, đầu tư và tham gia vào thị trường. Việc các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế như Fitch, Moody’s nâng hạng tín nhiệm quốc gia cũng phản ánh sự tin tưởng của thị trường và của chính người dân vào hệ thống kinh tế – tài chính quốc gia, minh chứng sống động cho hiệu lực lãnh đạo của Đảng.
Để củng cố niềm tin, Đảng luôn chú trọng xây dựng cơ chế bảo vệ người gửi tiền và quản lý rủi ro ngân hàng, coi đó là phần tất yếu của quản lý kinh tế – tài chính. Trong đó, chính sách bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là một cơ chế trọng yếu. Chính sách này bảo vệ quyền lợi trực tiếp của người gửi tiền khi ngân hàng gặp khó khăn, góp phần duy trì ổn định thị trường và củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính quốc gia. Khi xảy ra rủi ro ở một số ngân hàng, cơ chế BHTG đảm bảo chi trả minh bạch và kịp thời, giúp người dân yên tâm về tài sản của mình và đảm bảo hệ thống tài chính vận hành bình thường.
Một điểm quan trọng trong đường lối của Đảng là khả năng phòng ngừa và kiểm soát khủng hoảng. Thực tiễn đã chứng minh rằng, khi cơ chế quản lý minh bạch và chủ động, người dân tiếp tục gửi tiền, thị trường tài chính duy trì hoạt động bình thường, và nguy cơ hoảng loạn trong biến động kinh tế quốc tế được hạn chế. Đây chính là minh chứng rõ ràng nhất cho việc niềm tin nhân dân không chỉ là giá trị tinh thần mà còn là trụ cột của ổn định kinh tế – xã hội.
Cùng với các chính sách vĩ mô, Đảng đặc biệt chú trọng việc nâng cao trách nhiệm và năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý tài chính – ngân hàng. Chỉ khi cán bộ vừa giỏi chuyên môn vừa vững lý luận chính trị, họ mới triển khai được các cơ chế bảo vệ nhân dân hiệu quả, vừa đảm bảo quyền lợi, vừa duy trì ổn định thị trường. Đây là yêu cầu quan trọng để chuyển từ đường lối, quan điểm lý luận sang thực thi chính sách một cách bền vững và có sức thuyết phục cao.
Bên cạnh việc quản lý, đường lối của Đảng còn nhấn mạnh minh bạch thông tin và truyền thông chính sách. Khi nhân dân hiểu rõ các cơ chế, chính sách, họ sẽ tự giác tham gia giám sát, đồng thuận và tuân thủ. Truyền thông chính sách tài chính – ngân hàng đi trước một bước không chỉ giảm thiểu hoài nghi mà còn củng cố uy tín lãnh đạo, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng sống của nhân dân.
Đường lối này còn được thể hiện trong các chính sách thực tiễn, như quản lý nợ công, thị trường trái phiếu, kiểm soát rủi ro tín dụng và phát triển thị trường vốn. Mỗi cơ chế đều hướng về bảo vệ quyền lợi người dân, tạo sự yên tâm cho các hoạt động kinh tế và củng cố niềm tin vào hệ thống quốc gia. Ngay cả trong những biến động toàn cầu, như khủng hoảng tài chính hay biến động tiền tệ, niềm tin của nhân dân vào cơ chế quản lý và điều hành của Đảng chính là yếu tố then chốt để duy trì ổn định, hạn chế tác động tiêu cực tới đời sống kinh tế – xã hội.
Như vậy, đường lối kinh tế – tài chính của Đảng không chỉ là lý luận, mà còn là một hệ thống chính sách, cơ chế và giải pháp thực tiễn, đặt nhân dân làm trung tâm, trong đó chính sách BHTG là một minh chứng sống động, đảm bảo rằng mọi quyết sách đều hướng tới lợi ích của người dân, củng cố niềm tin và giữ vững sự ổn định, phát triển bền vững của đất nước.
Củng cố niềm tin – giải pháp và trách nhiệm lãnh đạo
Niềm tin của nhân dân không tự sinh ra và cũng không thể duy trì nếu thiếu những giải pháp đồng bộ, quyết liệt từ phía lãnh đạo Đảng và Nhà nước. Trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cùng với các tác động phức tạp từ chuyển đổi số và khủng hoảng kinh tế toàn cầu, việc củng cố niềm tin đòi hỏi phải thường xuyên đổi mới công tác lãnh đạo, quản lý và truyền thông, gắn chặt giữa quyền lợi người dân với trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước.
Trước hết, việc xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý kinh tế – tài chính vững về lý luận chính trị, giỏi chuyên môn và tận tâm phục vụ nhân dân là yêu cầu tiên quyết. Đảng đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, cán bộ không chỉ là người thực hiện chính sách mà còn là cầu nối giữa đường lối lãnh đạo với đời sống nhân dân. Sự liêm chính, năng lực và khả năng dự báo rủi ro của đội ngũ này quyết định trực tiếp hiệu quả các chính sách tài chính – ngân hàng, từ ổn định vĩ mô đến bảo vệ quyền lợi cá nhân của người dân.
Tiếp theo, hoàn thiện cơ chế, chính sách và khung pháp luật là bước đi quan trọng để củng cố niềm tin. Chính sách BHTG) là ví dụ điển hình: Khi cơ chế này được hoàn thiện, hạn mức bảo vệ phù hợp với thực tế, quyền can thiệp và xử lý ngân hàng yếu kém được quy định rõ ràng, nhân dân sẽ yên tâm hơn khi gửi tiền, thị trường ngân hàng sẽ ổn định hơn, và các rủi ro hệ thống được giảm thiểu. Bên cạnh đó, việc hoàn thiện các chính sách quản lý tài chính công, quản lý nợ công, thị trường trái phiếu, và phát triển ngân hàng số cũng chính là minh chứng cho cách tiếp cận đặt nhân dân làm trung tâm, giúp người dân trực tiếp cảm nhận được hiệu quả đường lối của Đảng.
Một yếu tố không thể thiếu là truyền thông và minh bạch thông tin. Niềm tin của nhân dân sẽ bị lung lay nếu các quyết định kinh tế – tài chính được thực hiện trong bóng tối. Đảng đã chỉ đạo: Truyền thông phải đi trước một bước trong hoạch định chính sách, cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ và chính xác, từ việc ổn định lạm phát, kiểm soát rủi ro ngân hàng, đến các chính sách bảo vệ quyền lợi người gửi tiền. Khi người dân hiểu rõ cơ chế, chính sách, họ không chỉ tuân thủ mà còn đồng hành, giám sát và đóng góp vào sự ổn định và phát triển chung.
Ngoài ra, việc kiểm soát quyền lực, chống lợi ích nhóm trong lĩnh vực kinh tế – tài chính là giải pháp nền tảng. Thực tiễn cho thấy, những biểu hiện “tự diễn biến”, “lợi ích nhóm” không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn làm suy giảm niềm tin xã hội. Đảng xác định rõ: Chỉ khi quyền lực được kiểm soát, các quyết định tài chính – ngân hàng đặt lợi ích nhân dân lên hàng đầu, thì niềm tin của xã hội mới vững bền.
Một giải pháp quan trọng khác là chủ động phòng ngừa và xử lý khủng hoảng. Bài học từ các biến động kinh tế – tài chính trong nước và quốc tế cho thấy, khi hệ thống quản lý không đủ minh bạch, không có cơ chế bảo vệ quyền lợi nhân dân, niềm tin sẽ sụt giảm nhanh chóng, tạo ra tác động tiêu cực lên toàn bộ nền kinh tế. Ngược lại, khi cơ chế BHTG và các chính sách giám sát thị trường hoạt động hiệu quả, rủi ro được xử lý kịp thời, người dân sẽ tiếp tục gửi tiền, doanh nghiệp tiếp tục đầu tư, và nền kinh tế vận hành trơn tru.
Cuối cùng, củng cố niềm tin là trách nhiệm của toàn hệ thống chính trị, nhưng vai trò lãnh đạo của Đảng là trung tâm. Đảng không chỉ ban hành đường lối, chính sách mà còn giám sát thực thi, điều chỉnh chính sách khi cần thiết, đồng thời chủ động giải thích và minh bạch các quyết định quan trọng. Khi niềm tin nhân dân được giữ vững, mọi chính sách kinh tế – xã hội đều phát huy hiệu quả tối đa, bảo vệ nền tảng chính trị – xã hội của đất nước, đồng thời tạo đà phát triển bền vững trong dài hạn.
Trà Mi – Phòng Thông tin tuyên truyền, BHTGVN




